Từ điển Thiều Chửu
嫖 - phiêu
① Nhanh nhẹn, bây giờ mượn dùng để gọi kẻ cờ bạc rong là phiêu đổ 嫖賭.

Từ điển Trần Văn Chánh
嫖 - phiêu
① Nhanh nhẹn; ② Chơi gái: 嫖妓 Chơi đĩ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嫖 - biều
Dâm loạn, ham thú vui xác thịt — Chơi gái — Một âm khác là Phiêu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嫖 - phiêu
Dáng nhẹ nhàng của người con gái — Nhẹ nhàng — Tính dâm ô của phụ nữ.


嫖姚 - phiêu diêu ||